Mfn | Nhan đề | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | Nơi xuất bản | Status | BookInQueue |
8 | GT.Quản trị tài chính doanh nghiệp | GT.Quản trị tài chính doanh nghiệp | | Trần Ngọc Bình | Nông nghiệp | Duyệt | 0 |
26 | Kinh tế Lâm nghiệp | Kinh tế Lâm nghiệp | | Phạm Xuân Phương | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
27 | Kinh tế Lâm nghiệp | Kinh tế Lâm nghiệp | | GVC.ThS. Nguyễn Văn Đệ | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
50 | Kiểm toán | Kiểm toán | | Vũ Văn Qũy | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
78 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp | | ThS Đồng Thị Mai Phương | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
88 | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp Lâm nghiệp | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp Lâm nghiệp | | PTS Nguyễn Văn Tuấn | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
177 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | | ThS Trần Hữu Đào | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
216 | Phân tích hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp | Phân tích hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp | | Nguyễn Văn Đệ | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
226 | Kinh tế Lâm nghiệp | Kinh tế Lâm nghiệp | | GVC. ThS Nguyễn Văn Đệ | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
253 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | | ThS Trần Hữu Đào | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
265 | Kiểm toán | Kiểm toán | | Vũ Văn Qũy | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
317 | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp Lâm nghiệp | Hạch toán kế toán trong doanh nghiệp Lâm nghiệp | | PTS. Nguyễn Văn Tuấn | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
342 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Kế toán hành chính sự nghiệp | | ThS Đồng Thị Mai Hương | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
743 | Bảo tồn thực vật rừng (Bài giảng) | Bảo tồn thực vật rừng (Bài giảng) | | Nguyễn Văn Huy | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
744 | Đa dạng sinh học (Bài giảng) | Đa dạng sinh học (Bài giảng) | | Phạm Nhật | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
745 | Lâm học | Lâm học | | Phạm Xuân Hoàn | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
749 | Kỹ thuật nhân giống cây rừng | Kỹ thuật nhân giống cây rừng | | Dương Mộng Hùng | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
781 | Giáo trình gỗ | Giáo trình gỗ | | Trường đại học lâm nghiệp | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
931 | Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng (Học phần III): Quy hoạch rừng | Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng (Học phần III): Quy hoạch rừng | | Vũ Tiến Hinh | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
1064 | Kết quả nghiên cứu khoa học 1990 - 1994 | Kết quả nghiên cứu khoa học 1990 - 1994 | | Trường đại học lâm nghiệp | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
1122 | Quản lý doanh nghiệp Lâm nghiệp | Quản lý doanh nghiệp Lâm nghiệp | | Phạm Khắc Hồng | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
1252 | BG. Bảo tồn thực vật rừng | BG. Bảo tồn thực vật rừng | | Nguyễn Văn Huy | s.n | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
1271 | Giáo trình Gỗ | Giáo trình Gỗ | | Trường Đại học Lâm nghiệp | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2334 | Bảo vệ thực vật | Bảo vệ thực vật | | Nguyễn Thế Nhã | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2337 | Kỹ thuật điện và điện tử | Kỹ thuật điện và điện tử | | Trần Kim Khôi | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2346 | Công nghệ sấy gỗ | Công nghệ sấy gỗ | | Hồ Xuân Các | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2354 | Cơ học kĩ thuật | Cơ học kĩ thuật | | Nguyễn Văn Bỉ | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2357 | Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo (Tập 1): Keo dán gỗ - Công nghệ sản xuất ván dán | Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo (Tập 1): Keo dán gỗ - Công nghệ sản xuất ván dán | | Nguyễn Văn Thuận | ĐHLN | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2358 | Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo (Tập 2): Công nghệ sản xuất ván dăm- ván sợi và ván nhân tạo khác | Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo (Tập 2): Công nghệ sản xuất ván dăm- ván sợi và ván nhân tạo khác | | Nguyễn Văn Thuận | ĐHLN | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
2359 | Công nghệ mộc | Công nghệ mộc | | Chu Thị Hải | Nông nghiệp | Bổ sung nhận chờ biên mục | 0 |
1 2 |